Replik /[re'pliik], die; -, -en/
(Rechtsspr ) lời phản biện;
lời đối đáp (ở tòa);
Gegendarstellung /die/
lời phản biện;
lời phản đối;
Widerrede /die; -, -n/
lời đối đáp;
lời phản biện;
ý kiến phản biện (Gegenrede);
cuộc đối thoại, cuộc tranh luận. : Rede und Widerrede