Việt
mâu thuẫn
phản đối
bác lại
không đồng ý
bài phát biểu của ngưòi phản biện.
lời phản đôì
ý kiến bác lại
lời cãi lại
lời đối đáp
lời phản biện
ý kiến phản biện
Đức
Widerrede
keine Widerrede!
không được cãi!
Rede und Widerrede
cuộc đối thoại, cuộc tranh luận.
Widerrede /die; -, -n/
lời phản đôì; ý kiến bác lại; lời cãi lại;
keine Widerrede! : không được cãi!
lời đối đáp; lời phản biện; ý kiến phản biện (Gegenrede);
Rede und Widerrede : cuộc đối thoại, cuộc tranh luận.
Widerrede /í =, -n/
1. [mối, sự] mâu thuẫn, phản đối, bác lại, không đồng ý; 2. bài phát biểu của ngưòi phản biện.