Việt
lời phản đôì
ý kiến bác lại
lời cãi lại
Đức
Widerrede
keine Widerrede!
không được cãi!
Widerrede /die; -, -n/
lời phản đôì; ý kiến bác lại; lời cãi lại;
không được cãi! : keine Widerrede!