TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chống đốì

sự phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chống đốì

Widerspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht den geringsten Widerspruch dulden

không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào.

jmdm./einer Sache Widerstand leisten

chống lại ai/điều gì

antifaschistischer Wider stand

hoạt động chống phát xít

aktiver Widerstand

sự chổng đối bằng biện pháp bạo động

passiver Widerstand

sự chống đối thụ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/

(o Pl ) sự phản đô' i; sự phản kháng; sự chống đốì (Widerrede);

không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào. : nicht den geringsten Widerspruch dulden

Widerstand /der; -[e]s, ...stände/

sự chống cự; sự kháng cự; sự chống đốì; sự phản kháng [gegen + Akk : chống lại ];

chống lại ai/điều gì : jmdm./einer Sache Widerstand leisten hoạt động chống phát xít : antifaschistischer Wider stand sự chổng đối bằng biện pháp bạo động : aktiver Widerstand sự chống đối thụ động. : passiver Widerstand