Protest /[pro’test], der; -[e]s, -e/
sự phản đối;
sự phản kháng;
sự kháng nghị [gegen + Akk : chống lại ];
bei jmdm. Protest gegen jmdn./etw. erheben od. einlegen : kiến nghị phản đổi củ/việc gì (vói cã).
Protest /[pro’test], der; -[e]s, -e/
(Wiltsch ) bản kháng nghị;
kháng thư (không chấp nhận, không chi trả );
Protest /[pro’test], der; -[e]s, -e/
(ở CHDC Đức trước đây) kháng nghị của viện công tô' đôì với một bản án;