Việt
lời khiển trách
lời quở trách
lời cảnh cáo
lời chỉ trích
Đức
Monitum
Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/
lời khiển trách; lời quở trách; lời cảnh cáo; lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);