strafpredigt /die (ugs.)/
lời quở mắng;
lời quở trách;
Ruge /[’ry:ga], die; -, -n/
lời khiển trách;
lời quở trách;
Gardinenpredigt /die/
(đùa) lời cằn nhằn;
lời quở trách (thường là của vợ sau bức màn the);
Anpfiff /der; -[e]s, -e/
(ugs ) lời quở trách;
sự trách mắng thậm tệ (scharfe Zurechtweisung, Rüge);
Anklage /die; -, -n/
lời than phiền;
lời quở trách;
sự quy trách nhiệm (Klage, Vorwurf, Beschuldigung);
Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo;
lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);
Nasenstiiber /der/
(landsch ) lời nhận xét không tốt;
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo (Tadel, Verweis);