Việt
vò đầu
chỉnh
xạc
quỏ mắng
quđ trách
cãi vã trong gia dinh
lời cằn nhằn
lời quở trách
Đức
Gardinenpredigt
Gardinenpredigt /die/
(đùa) lời cằn nhằn; lời quở trách (thường là của vợ sau bức màn the);
Gardinenpredigt /í =, -en/
í =, -en sự] vò đầu, chỉnh, xạc, quỏ mắng, quđ trách, cãi vã trong gia dinh; Gardinen