Việt
buộc tội
kết tội
lên án
sự buộc tội
sự tô' cáo
bên nguyên
bên khởi tố
lời than phiền
lời quở trách
sự quy trách nhiệm
Đức
Anklage
Anklage /die; -, -n/
(o Pl ) sự buộc tội; sự tô' cáo;
(o PL) bên nguyên; bên khởi tố (Anklagevertretung);
lời than phiền; lời quở trách; sự quy trách nhiệm (Klage, Vorwurf, Beschuldigung);
Anklage /f =, -n/
sự] buộc tội, kết tội, lên án; [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện;