Việt
thuyết giáo
thuyết pháp
tuyên truyền
cồ xúy
truyền bá
bài giảng đạo
bài thuyết giáo
bài thuyết pháp
lời răn dạy
lời khuyên răn
lời quở mắng
Đức
Predigt
Predigt /['preidiẹt], die; -, -en/
bài giảng đạo; bài thuyết giáo; bài thuyết pháp;
(ugs ) lời răn dạy; lời khuyên răn; lời quở mắng;
Predigt /f =, -en/
1. thuyết giáo, thuyết pháp; 2. [sự] tuyên truyền, cồ xúy, truyền bá; [lòi] răn, răn dạy, dạy bảo khuyên răn, khuyên bảo.