Việt
bài thuyết pháp
bài giảng đạo
bài thuyết giáo
lòi khiển trách
lòi quỏ mắng
Đức
Sermon
Homuie
Predigt
Sermon /m -s, -e/
1. bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp; 2. lòi khiển trách, lòi quỏ mắng; lòi lên lóp (nghĩa bóng).
Homuie /die; -, -n/
bài thuyết pháp;
Sermon /[zer’mo:n], der; -s, -e/
(veraltet) bài giảng đạo; bài thuyết giáo; bài thuyết pháp (Rede, Predigt);
Predigt /['preidiẹt], die; -, -en/
bài giảng đạo; bài thuyết giáo; bài thuyết pháp;