TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epistel

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đọc thánh thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức thư viết dài dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức thư văn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

epistel

Epistel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epistel /[e'pistal], die; -, -n/

(christl Rel ) thánh thư (Sendschreiben, Apostelbrief);

Epistel /[e'pistal], die; -, -n/

(christl Rel ) sự đọc thánh thư;

Epistel /[e'pistal], die; -, -n/

(đùa) bức thư viết dài dòng; bức thư văn hoa (längerer Brief);

Epistel /[e'pistal], die; -, -n/

(veraltend) lời răn dạy; lời khuyên bảo; lời quở mắng (Sttafpredigt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epistel /f =, -n/

1. thư, thông điệp (của sứ đồ truyền đạo); 2. [lôi] răn, răn dạy, răn bảo, khuyên bảo, khuyên răn.