TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh thư

Thánh thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

x. Hagiographa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thánh thư

epistle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

writings

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh thư

Apostelbrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epistel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apostelbrief /der (Theol.)/

thánh thư;

Epistel /[e'pistal], die; -, -n/

(christl Rel ) thánh thư (Sendschreiben, Apostelbrief);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epistle

Thánh thư (Kinh Thánh)

writings

Thánh thư, tác phẩm thánh, x. Hagiographa