Việt
tròi xấu
thòi tiết xấu
cơn giông
cơn bão
sự khiển trách
sự quở trách
sự la mắng
Đức
Ungewitter
Ungewitter /das; -s, -/
(veraltet) cơn giông; cơn bão;
sự khiển trách; sự quở trách; sự la mắng;
Ungewitter /n -s, =/
tròi xấu, thòi tiết xấu; giông tó, bão táp, cơn giông.