Ungewitter /das; -s, -/
(veraltet) cơn giông;
cơn bão;
Sturm /.bõ, die/
cơn bão;
cơn gió mạnh;
Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/
cơn bão;
trận bão táp;
trận cuồng phong;
làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà. : ein Sturm im Wasserglas