Việt
cơn bão
trận bão táp
trận cuồng phong
Đức
Sturm
ein Sturm im Wasserglas
làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà.
Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/
cơn bão; trận bão táp; trận cuồng phong;
làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà. : ein Sturm im Wasserglas