Tornado /[tor'na:do], der; -s, -s/
cơn lốc xoáy;
trận cuồng phong;
Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/
cơn bão;
trận bão táp;
trận cuồng phong;
làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà. : ein Sturm im Wasserglas
Sturmwind /der (dichter.)/
cơn gió lốc;
trận cuồng phong;
bão táp;
bão tố phong ba;