TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dông tổ

dông tổ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơn bão

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sư nhiễu loan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

manh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dữ dôi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dông tổ

Spark

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dông tổ

Funke

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dông tổ,cơn bão,sư nhiễu loan,manh,dữ dôi

[DE] Funke

[EN] Spark

[VI] dông tổ, cơn bão, sư nhiễu loan, manh, dữ dôi