Việt
dông tổ
cơn bão
sư nhiễu loan
manh
dữ dôi
tia lửa
Anh
Spark
Đức
Funke
Zündfunke
Entladung
Pháp
étincelle
spark
Funke; (ignition) Zündfunke; Entladung
Funke /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funke
[EN] spark
[FR] étincelle
Funke /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/
[VI] tia lửa
[EN] Spark
[VI] dông tổ, cơn bão, sư nhiễu loan, manh, dữ dôi