Việt
sự cảnh cáo
điềm báo trước tai họa sắp xảy ra
Đức
Mendikantenorden
Mendikantenorden /der dòng tu hành khất. Me.ne.te.kel [mene'te'kal], das; -s, -/
sự cảnh cáo; điềm báo trước tai họa sắp xảy ra;