TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời cảnh báo

lời nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhắc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu cảrih báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời hiệu triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời cảnh báo

Appell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahnwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appell /[a'pel], der; -s, -e/

lời nhắc nhở; lời cảnh báo;

Mahnruf /der (geh.)/

lời báo trước; lời cảnh báo;

Mahnung /die; -, -en/

lời cảnh báo; lời nhắc nhở;

Mahnwort /das (PI. -e; meist PI.) (geh.)/

lời nhắc nhỏ; lời cảnh báo (Ermahnung);

Warnung /die; -, -en/

lời báo trước; lời cảnh báo; tín hiệu cảrih báo;

Ermahnung /die; -, -en/

sự khuyên răn; lời cảnh báo; lời kêu gọi; lời hiệu triệu;