Anrufung /die; -, -en/
sự kêu gọi;
lời kêu gọi (Beschwörung);
Appell /[a'pel], der; -s, -e/
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu (Aufruf, Aufforderung);
Ansprache /die; -, -n/
lời kêu gọi;
bài diễn văn ngắn (kurze Rede);
đọc một lời phát biểu vui nhận. : eine witzige Ansprache halten
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
tiếng gọi (Aufruf);
lời kêu gọi động viên : der Ruf zu den Waffen nghe theo tiếng gọi của con tim. : dem Ruf des Herzens folgen
Aufruf /der; -[e]s, -e/
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
bản hiệu triệu (öffentlicher Appell);
gửi đến ai lời kêu gọi. : einen Aufruf an jmdn. richten
Ermahnung /die; -, -en/
sự khuyên răn;
lời cảnh báo;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
Zuruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi;
tiếng kêu;
tiếng hô;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
Botschaft /die; -en/
bức thông điệp;
công hàm;
lời kêu gọi;
lời hiệu triệu;
giác thư;