Việt
lời kêu gọi
lời hiệu triệu
bản hiệu triệu
Đức
Aufruf
einen Aufruf an jmdn. richten
gửi đến ai lời kêu gọi.
Aufruf /der; -[e]s, -e/
lời kêu gọi; lời hiệu triệu; bản hiệu triệu (öffentlicher Appell);
gửi đến ai lời kêu gọi. : einen Aufruf an jmdn. richten