Việt
khuyên răn
răn bảo
khuyên nhủ
khuyên bảo
bảo ban
giáo huấn
thuyết phục
kêu gọi
hiệu triệu
hô hào
đề nghị
báo trưóc
nhận xét
khiển trách
quổ trách
sự khuyên răn
lời cảnh báo
lời kêu gọi
lời hiệu triệu
Đức
Ermahnung
Ermahnung /die; -, -en/
sự khuyên răn; lời cảnh báo; lời kêu gọi; lời hiệu triệu;
Ermahnung /f =, -en/
sự, lôi] khuyên răn, răn bảo, khuyên nhủ, khuyên bảo, bảo ban, giáo huấn, thuyết phục, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào, đề nghị, báo trưóc, nhận xét, khiển trách, quổ trách,