Việt
cách xưng hô
xưng hô
sự chào hỏi.
sự chào hỏi
lời chào hỏi
Đức
Anrede
eine vertrauliche Anrede
cách xưng hô thân tình.
Anrede /die; -, -n/
cách xưng hô;
eine vertrauliche Anrede : cách xưng hô thân tình.
(selten) sự chào hỏi; lời chào hỏi;
Anrede /f =, -n/
1. [sự] xưng hô, cách xưng hô; 2. sự chào hỏi.