TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưng hô

xưng hô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách xưng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chào hỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt. 2. Danh xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh danh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
xưng hô

xưng hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xưng hô

denomination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xưng hô

Anrede

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xưng hô

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit seinem Titel ansprechen

gọi ai bằng tước hiệu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

denomination

1. Tông phái, giáo phái, phái biệt. 2. Danh xưng, xưng hô, mệnh danh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anrede /f =, -n/

1. [sự] xưng hô, cách xưng hô; 2. sự chào hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen /(st. V.; hat)/

xưng hô; chào hỏi;

gọi ai bằng tước hiệu. : jmdn. mit seinem Titel ansprechen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xưng hô

anreden vi; Anrede f.