Việt
xưng hô
cách xưng hô
sự chào hỏi.
1. Tông phái
giáo phái
phái biệt. 2. Danh xưng
mệnh danh.
chào hỏi
Anh
denomination
Đức
Anrede
anreden
ansprechen
jmdn. mit seinem Titel ansprechen
gọi ai bằng tước hiệu.
1. Tông phái, giáo phái, phái biệt. 2. Danh xưng, xưng hô, mệnh danh.
Anrede /f =, -n/
1. [sự] xưng hô, cách xưng hô; 2. sự chào hỏi.
ansprechen /(st. V.; hat)/
xưng hô; chào hỏi;
gọi ai bằng tước hiệu. : jmdn. mit seinem Titel ansprechen
anreden vi; Anrede f.