TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

denomination

1. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt. 2. Danh xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xưng hô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh danh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. sự định giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đặt tên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Giáo phái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

denomination

denomination

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Denomination

Giáo phái.

Từ điển toán học Anh-Việt

denomination

kt. sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

denomination

1. Tông phái, giáo phái, phái biệt. 2. Danh xưng, xưng hô, mệnh danh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

denomination

A body of Christians united by a common faith and form of worship and discipline.