Việt
điều kiện đặt trưdc
điều nói rào trưdc
điều bổ sung
điều kiện đặt trước
điều giới hạn trước
sự dè dặt
sự nghi ngại
Anh
reserve
caveat
Đức
Vorbehalt
Einspruch
Warnung
Pháp
réserve
restriction
remarque
mise en garde
Einspruch,Vorbehalt,Warnung /IT-TECH/
[DE] Einspruch; Vorbehalt; Warnung
[EN] caveat
[FR] réserve, restriction, remarque, mise en garde
Vorbehalt /[’fo-.rbohalt], der; -[e]s, -e/
điều kiện đặt trước; điều giới hạn trước; sự dè dặt; sự nghi ngại;
Vorbehalt /m -(e)s, -e/
điều kiện đặt trưdc, điều nói rào trưdc, điều bổ sung; mit (unter) dem, daß... vdi điều kiên là...