Việt
sự ngừng kiện
Anh
caveat
caveat :
Đức
Einspruch
Vorbehalt
Warnung
Pháp
réserve
restriction
remarque
mise en garde
caveat /IT-TECH/
[DE] Einspruch; Vorbehalt; Warnung
[EN] caveat
[FR] réserve, restriction, remarque, mise en garde
lời dặn, giấy báo trước, lới cảnh cáo [L] cáo tri cho người có năng quyền de tránh các hành vi cỏ the phạm đến quyền của y hay trật tự công cộng - caveat to marriage - phàn kháng giá thú, phàn doi kết hôn.
o sự ngừng kiện