anmahnen /(sw. V.; hat)/
nhắc nhở;
cảnh báo;
verwarnen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
cảnh cáo;
cảnh báo;
cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo. : der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt
wahrschauen /(sw. V.; wahrschaute, hat gewahrschaut) (Seemannsspr.)/
cảnh báo;
báo trước môì hiểm họa;
abmahnen /(sw. V.; hat)/
khuyến cáo;
nhắc nhở;
cảnh báo;
einschärfen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
truyền lệnh;
nhắc nhở;
cảnh báo;
: jmdm. etw.
ermahnen /(sw. V.; hat)/
nhắc nhở;
cảnh báo;
khuyên răn;
kêu gọi;
hiệu triệu;
“Nói khẽ thôi!”, bà ta nhắc nhở bọn trẻ. : “Seid leise!”, ermahnte sie die Kinder