TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ermahnen

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ermähnen

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ermahnen

ermahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ermähnen

ermähnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Seid leise!”, ermahnte sie die Kinder

“Nói khẽ thôi!”, bà ta nhắc nhở bọn trẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermähnen /vt (zu D)/

vt (zu D) khuyên răn, răn bào, khuyên nhủ, khuyên bảo, bảo ban, giáo huấn, thuyết phục, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào, để nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermahnen /(sw. V.; hat)/

nhắc nhở; cảnh báo; khuyên răn; kêu gọi; hiệu triệu;

“Seid leise!”, ermahnte sie die Kinder : “Nói khẽ thôi!”, bà ta nhắc nhở bọn trẻ.