TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschärfen

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta cảnh báo bọn trẻ con không được phép đi với người lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschärfen

einschärfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschärfen /(sw. V.; hat)/

ra lệnh; truyền lệnh; nhắc nhở; cảnh báo;

jmdm. etw. :

einschärfen /nhắc nhở aỉ điều gì; man schärfte den Kindern ein, mit keinem Frem den mitzugehen/

người ta cảnh báo bọn trẻ con không được phép đi với người lạ;