Việt
ra lệnh
truyền lệnh
nhắc nhở
cảnh báo
người ta cảnh báo bọn trẻ con không được phép đi với người lạ
Đức
einschärfen
jmdm. etw.
einschärfen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh; truyền lệnh; nhắc nhở; cảnh báo;
jmdm. etw. :
einschärfen /nhắc nhở aỉ điều gì; man schärfte den Kindern ein, mit keinem Frem den mitzugehen/
người ta cảnh báo bọn trẻ con không được phép đi với người lạ;