Việt
Cảnh báo
sự báo hiệu
báo hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh
cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
cảnh cáo.
Anh
warning
Đức
Warnung
Achtung
Pháp
attention
Warning /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Achtung
[EN] Warning
[FR] attention
Warning
[VI] (n) Cảnh báo, cảnh cáo.
[EN] Early ~ system: Hệ thống cảnh báo sớm phục vụ phòng chống thiên tai, quản lý môi trường); ~ signal: Tín hiệu cảnh báo, tín hiệu cảnh cáo.
sự báo hiệu (để bảo đảm an toàn ); dấu hiệu báo trước, cảnh báo advance ~ sự báo trước coast ~ cảnh báo (gió mạnh và sóng lớn ) vùng bờ biển flood ~ cảnh báo nước lũ fog ~ cảnh báo sương mù frost ~ cảnh báo sương giá gale ~ cảnh báo gió mạnh , cảnh báo bão hurricane ~ cảnh báo bão squall ~ cảnh báo bão storm ~ cảnh báo bão typhoon ~ cảnh báo bão mùa
o sự báo hiệu; dấu hiệu
§ gale warning : báo hiệu gió lớn