kapiteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
la mắng;
quở trách (schelten);
anraunzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
quở trách;
la;
rầy;
mắng chửi (anfahren);
rügen /(sw. V.; hat)/
khiển trách;
quở trách;
quở mắng [wegen : vì ];
anjfauchen /(sw. V.; hat)/
la mắng;
quát tháo;
quở trách;
angrunzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) quát tháo;
la mắng;
quở trách (anfahren, anschnauzen);
anlassen /(st V; hat)/
(geh ) rầy la;
quát mắng;
quở trách (schelten, anfahren);
la mắng ai dữ dội. : jmdn. grob, hart anlassen
blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/
(từ lóng) la mắng;
quở trách;
quát tháo;
anfahren /(st. V.)/
(hat) quát tháo;
la mắng;
quở trách;
la mắng dữ dội một nhân viên. : einen Untergebenen heftig anfahren
ankreiden /(sw. V.; hat)/
đổ lỗi;
quở trách;
quy trách nhiệm (anlasten);
abtrumpfen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) la mắng;
quở trách;
chửi bới thậm tệ;
V /hat) (ugs. abwertend)/
la mắng;
quở trách;
quát tháo ầm ỹ;
anschnauzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
la rầy;
quát mắng;
khiển trách;
quở trách;
thường xuyên bị la mắng. : dauernd angeschnauzt werden
monieren /[mo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
khiển trách;
quở trách;
chỉ trích;
phê phán (bemängeln, beanstanden);
vorwurfsvoll /(Adj.)/
(có vẻ) trách móc;
quở trách;
trách cứ;
bực mình (anklagend);
nhìn ai với vẻ trách móc. : jmdn. vorwurfsvoll anblicken
Rüffel /['ryfal], der; -s, - (ugs.)/
cảnh cáo;
khiển trách;
quở trách;
chỉnh;
xạc;
quở mắng ai vì điều gì. : jmdn. wegen/für etw. rüffeln
ahnden /['a-.nctan] (sw. V.; hat) (geh.)/
trừng phạt;
khiển trách;
quở trách;
trị tội;
phat (besữaíen);
vorwerfen /(st. V.; hat)/
trách móc;
trách cứ;
quở trách;
chê trách;
trách mắng;
quở trách ai VÌ điều gì : jmdm. etw. vorwerfen họ không có gì phải phiền trách lẫn nhau : sie haben sich (Dat.) [gegenseitig] nichts vorzuwerfen hắn trách cô ta là đã lừa dối hắn : er warf ihr vor, sie habe ihn betrogen trong việc này tôi không có gì phải áy náy. : ich habe mir in dieser Sache nichts vorzuwerfen