Việt
viết phần
ghi vào tàikhoản.
ghi các khoản nợ vào sổ
đổ lỗi
quở trách
quy trách nhiệm
Đức
ankreiden
ankreiden /(sw. V.; hat)/
(veraltet) ghi các khoản nợ vào sổ;
đổ lỗi; quở trách; quy trách nhiệm (anlasten);
ankreiden /vt/
1. viết phần; 2. ghi vào tàikhoản.