inkriminiert /(Adj.)/
(có tính chất) buộc tội;
đổ tội;
đổ lỗi;
ankreiden /(sw. V.; hat)/
đổ lỗi;
quở trách;
quy trách nhiệm (anlasten);
aniasten /(sw. V; hat)/
đổ lỗi;
gán tội;
qui trách nhiệm cho ai;
qui cho ai có lỗi trong việc gì, đổ lỗi cho ai về chuyện gì. : jmdm. die Schuld an etw. (Dat.) anlasten
anklagen /(sw. V.; hat)/
tố cáo;
buộc tội;
quy trách nhiệm;
đổ lỗi;
) den Mörder seines Kindes an: ông ta tự buộc tội là kẻ đã giết chết con mình. : er klagte sich als der/(seltener
beschuldigen /[ba’Jüidigon] (sw. V.; hat)/
(Gen ) buộc tội;
kết tội;
đổ lỗi;
khép tội;
tố cáo (belasten, bezichtigen, anklagen);
buộc tội ai đã làm điều gì : jmdn. beschuldigen, etw. getan zu haben/etw. zu sein : jmdn. etw. (Gen.)