anklagen /(sw. V.; hat)/
kết tội;
khép tội;
buộc tội;
er wurde angeklagt und zum Tode verurteilt : hắn đã bị buộc tội và bị kết án tử hình das Gericht hat ihn wegen Hochverrats angeklagt : tòa án đã buộc ông ta tội phản quốc.
anklagen /(sw. V.; hat)/
tố cáo;
buộc tội;
quy trách nhiệm;
đổ lỗi;
er klagte sich als der/(seltener : ) den Mörder seines Kindes an: ông ta tự buộc tội là kẻ đã giết chết con mình.