zeihen /[’tsaion] (st. V.; hat) (geh.)/
buộc tội;
kết tội;
khép tội (bezichtigen, beschuldi gen);
buộc ai tội phàn bội. : jmdn. des Verrats zeihen
anklagen /(sw. V.; hat)/
kết tội;
khép tội;
buộc tội;
hắn đã bị buộc tội và bị kết án tử hình : er wurde angeklagt und zum Tode verurteilt tòa án đã buộc ông ta tội phản quốc. : das Gericht hat ihn wegen Hochverrats angeklagt
verdammen /(sw. V.; hat)/
kết án;
kết tội;
buộc tội;
qui tội;
khép tội;
khốn kiếp! : verdammt noch mall
verdonnern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) kết án;
lên án;
kết tội;
buộc tội;
khép tội;
kết án ai 6 tháng tù giam. : jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern
beschuldigen /[ba’Jüidigon] (sw. V.; hat)/
(Gen ) buộc tội;
kết tội;
đổ lỗi;
khép tội;
tố cáo (belasten, bezichtigen, anklagen);
buộc tội ai đã làm điều gì : jmdn. beschuldigen, etw. getan zu haben/etw. zu sein : jmdn. etw. (Gen.)