TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khép tội

khép tội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tố cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa kiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khép tội

beschuldigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verurteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anklagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdonnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. des Verrats zeihen

buộc ai tội phàn bội.

er wurde angeklagt und zum Tode verurteilt

hắn đã bị buộc tội và bị kết án tử hình

das Gericht hat ihn wegen Hochverrats angeklagt

tòa án đã buộc ông ta tội phản quốc.

verdammt noch mall

khốn kiếp!

jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern

kết án ai 6 tháng tù giam.

jmdn. beschuldigen, etw. getan zu haben/etw. zu sein

buộc tội ai đã làm điều gì

jmdn. etw. (Gen.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdenken /vt (j-m)/

qui lỗi, qui tội, khép tội, buộc tội.

bezeihen /(G)/

buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.

beschuldigen /vt (G)/

buộc tội, kết tội, bắt buộc, khép tội, kiện, thưa kiện, tố tụng.

verdammen /vt/

1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeihen /[’tsaion] (st. V.; hat) (geh.)/

buộc tội; kết tội; khép tội (bezichtigen, beschuldi gen);

buộc ai tội phàn bội. : jmdn. des Verrats zeihen

anklagen /(sw. V.; hat)/

kết tội; khép tội; buộc tội;

hắn đã bị buộc tội và bị kết án tử hình : er wurde angeklagt und zum Tode verurteilt tòa án đã buộc ông ta tội phản quốc. : das Gericht hat ihn wegen Hochverrats angeklagt

verdammen /(sw. V.; hat)/

kết án; kết tội; buộc tội; qui tội; khép tội;

khốn kiếp! : verdammt noch mall

verdonnern /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) kết án; lên án; kết tội; buộc tội; khép tội;

kết án ai 6 tháng tù giam. : jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern

beschuldigen /[ba’Jüidigon] (sw. V.; hat)/

(Gen ) buộc tội; kết tội; đổ lỗi; khép tội; tố cáo (belasten, bezichtigen, anklagen);

buộc tội ai đã làm điều gì : jmdn. beschuldigen, etw. getan zu haben/etw. zu sein : jmdn. etw. (Gen.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khép tội

beschuldigen vt, verurteilen vt