TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdonnern

kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc lằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verdonnern

verdonnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern

kết án ai 6 tháng tù giam.

er war dazu verdon nert, den Mülleimer auszuleeren

nó bị buộc phải đi đổ thùng rác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdonnern /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) kết án; lên án; kết tội; buộc tội; khép tội;

jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern : kết án ai 6 tháng tù giam.

verdonnern /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) buộc lằm; bắt làm;

er war dazu verdon nert, den Mülleimer auszuleeren : nó bị buộc phải đi đổ thùng rác.