verdonnern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) kết án;
lên án;
kết tội;
buộc tội;
khép tội;
jmdn. zu 6 Monaten Gefängnis verdonnern : kết án ai 6 tháng tù giam.
verdonnern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) buộc lằm;
bắt làm;
er war dazu verdon nert, den Mülleimer auszuleeren : nó bị buộc phải đi đổ thùng rác.