Việt
buộc lằm
bắt làm
Đức
verdonnern
er war dazu verdon nert, den Mülleimer auszuleeren
nó bị buộc phải đi đổ thùng rác.
verdonnern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) buộc lằm; bắt làm;
nó bị buộc phải đi đổ thùng rác. : er war dazu verdon nert, den Mülleimer auszuleeren