TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt phải chịu

bắt phải chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đặt để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp đặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuyên phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải gánh vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải đảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắt phải chịu

imposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inflict

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bắt phải chịu

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Esel mit Paketen beladen

chất các gói hàng lên một con lừa

sie war schwer belađen

bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdammen /vt/

1. (zu D) kết án, kết tội, buộc tội, qui tôi, khép tội, bắt phải chịu; 2.nguyền rủa, chửi rủa, nia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen /(st. V.; hat)/

chồng chất; bắt phải chịu; bắt phải gánh vác; bắt phải đảm nhận;

chất các gói hàng lên một con lừa : einen Esel mit Paketen beladen bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng. : sie war schwer belađen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imposition

Đặt để, áp đặt, bắt phải chịu

inflict

Tuyên phạt, giáng phạt, bắt phải chịu