Việt
chồng chất
bắt phải chịu
bắt phải gánh vác
bắt phải đảm nhận
Đức
beladen
einen Esel mit Paketen beladen
chất các gói hàng lên một con lừa
sie war schwer belađen
bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng.
beladen /(st. V.; hat)/
chồng chất; bắt phải chịu; bắt phải gánh vác; bắt phải đảm nhận;
chất các gói hàng lên một con lừa : einen Esel mit Paketen beladen bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng. : sie war schwer belađen