TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beladen

sự bốc xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xếp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốc xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải gánh vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải đảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beladen

stuffing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loaded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stuff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beladen

Beladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

füllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auffüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

belasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beanspruchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

beim Eingang bereits beladen:

Đầu vào dung môi đã chứa sẵn một nồng độ chất trích:

Die folgenden Ausführungen gelten für den Fall, dass aus einem binären Gasgemisch (Trägergas mit nur einer Fremdkomponente, dem Absorptiv, beladen) das Absorptiv mit Hilfe eines Lösemittels (Solvent, Absorbens oder Aufnehmerphase) absorbiert wird.

Phần trình bày sau đây có giá trị cho trường hợp thành phẩm trong hỗn hợp khí đôi (khí tải chỉ chứa một chất được hấp thụ) sẽ được một dung môi hấp thụ (dung môi hấp thụ, pha hấp thụ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beladen und Entladen

Nạp vào và lấy ra

Zuteilen: Beladen, Entladen, Einlegen

Phân phối: Nạp vào, lấy ra, đặt vào

Punktschweißen Beladen und Entladen von Maschinen usw.

Hàn điểm Chất máy lên và dỡ xuống v.v...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Wagen mit Holz beladen

chắt gỗ lèn xe

ein schwer beladener Wagen

một chiếc xe chất đầy hàng hóa.

einen Esel mit Paketen beladen

chất các gói hàng lên một con lừa

sie war schwer belađen

bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng.

einen Tisch mit Geschen ken beladen

chất đầy quà tặng lên một cái bàn

ein beladenes Tablett

một cái khay xếp đầy thức ăn

jmd. ist mit Schmuck beladen

người nào đeo quá nhiều đồ trang sức.

Từ điển Polymer Anh-Đức

load vb

füllen, auffüllen, beladen, belasten, beanspruchen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen /(st. V.; hat)/

chất lên; xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên; cho thồ; cho chở;

den Wagen mit Holz beladen : chắt gỗ lèn xe ein schwer beladener Wagen : một chiếc xe chất đầy hàng hóa.

beladen /(st. V.; hat)/

chồng chất; bắt phải chịu; bắt phải gánh vác; bắt phải đảm nhận;

einen Esel mit Paketen beladen : chất các gói hàng lên một con lừa sie war schwer belađen : bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng.

beladen /(st. V.; hat)/

chất đầy (trên bàn ); có nhiều; phong phú;

einen Tisch mit Geschen ken beladen : chất đầy quà tặng lên một cái bàn ein beladenes Tablett : một cái khay xếp đầy thức ăn jmd. ist mit Schmuck beladen : người nào đeo quá nhiều đồ trang sức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beladen /vt/

1. chất, xếp, chắt dầy, xếp dầy, đóng thồ; 2. làm... vất vả (khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beladen /nt/V_TẢI/

[EN] stuffing

[VI] sự bốc xếp, sự xếp đầy

beladen /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] loaded

[VI] đã nạp

beladen /vt/CƠ/

[EN] load

[VI] chất tải, xếp hàng

beladen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] charge

[VI] nạp liệu, chất tải (lò nung, lò cao)

beladen /vt/V_TẢI/

[EN] stuff

[VI] bốc xếp

beladen /vt/VT_THUỶ/

[EN] load

[VI] xếp hàng, chất tải (tàu)