Việt
chắt dầy
chất
xếp
xếp dầy
đóng thồ
làm... vất vả
Đức
umschiffen
beladen
umschiffen /vt/
chắt dầy (tầu, thuyền),
beladen /vt/
1. chất, xếp, chắt dầy, xếp dầy, đóng thồ; 2. làm... vất vả (khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề