Việt
chất
xếp
chắt dầy
xếp dầy
đóng thồ
làm... vất vả
Đức
beladen
beladen /vt/
1. chất, xếp, chắt dầy, xếp dầy, đóng thồ; 2. làm... vất vả (khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề