Việt
có tải
chịu tải
Có mang tải
đã nạp
nạp
gia cảm
Anh
Loaded
Đức
beladen
belastet
beladen /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] loaded
[VI] đã nạp
belastet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] loaded (được)
[VI] (được) nạp, gia cảm
loaded
chịu tải, có tải
['loudid]
o có tải, chịu tải
§ spring loaded : chịu tải bằng lò xo
§ loaded string : cột ống chịu tải