TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tải

có tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nạp liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được nạp điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chịu tái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
có tải

có tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có tải

charged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 charged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
có tải

 loaded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Generatorspannung bei Belastung:

Kiểm tra điện áp khi có tải:

Im Fahrbetrieb ist das Magnetventil geschlossen.

Khi chạy có tải, van điện từ được đóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lasttrum

Nhánh có tải

vorgespannt formschlüssig

Mối ghép dạng khớp có tải trước

 Vorgespannte Formschlussverbindungen

 Mối ghép bằng dạng có tải trước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; chịu tái; được nạp liệu, được nạp điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charged

có (phụ) tải; được nạp liệu, được nạp điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loaded

chịu tải, có tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charged /cơ khí & công trình/

có (phụ) tải

 loaded

có tải