TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp lên

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lên 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất hàng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc xếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xếp lên

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xếp lên

einladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befrachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verladung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einladung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xếp lên

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese können sich weniger gut zusammenlagern.

Những mạch này khó có thể xếp lên nhau.

Die hohe Dichte kommt zustande, weil sich die Molekülfäden des Polyethylens gut aufeinander legen können.

Mật độ cao bởi vì những sợi phân tử polyethylen có thể tự nằm xếp lên nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff nimmt öl ein

tàu đang nhận dầu.

ein Schiff befrachten

chất hàng hóa lên tàu-, wir sollten die Darstellung nicht mit zu vielen Details befrachten: chúng ta không nên đưa nhiều chi tiết vụn vặt vào phần trình bày.

den Wagen mit Holz beladen

chắt gỗ lèn xe

ein schwer beladener Wagen

một chiếc xe chất đầy hàng hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verladung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự] xếp lên, chất lân, chất xếp, chát hàng, xếp tải, bóc xếp; [sự] lên tàu.

Einladung I /f =, -en/

sự] xếp lên, chắt lên, chắt xếp, xếp hàng, chắt hàng, xếp tải, bốc xếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einladen /(st. V.; hat)/

(hàng hóa ) xếp lên; chất lên (xe, tàu ) 2;

einnehmen /(st. V.; hat)/

(veraltend) chất hàng lên; xếp lên;

tàu đang nhận dầu. : das Schiff nimmt öl ein

befrachten /(sw. V.; hat)/

chất đầy (hàng) lên; chất lên; xếp lên (beladen);

chất hàng hóa lên tàu-, wir sollten die Darstellung nicht mit zu vielen Details befrachten: chúng ta không nên đưa nhiều chi tiết vụn vặt vào phần trình bày. : ein Schiff befrachten

beladen /(st. V.; hat)/

chất lên; xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên; cho thồ; cho chở;

chắt gỗ lèn xe : den Wagen mit Holz beladen một chiếc xe chất đầy hàng hóa. : ein schwer beladener Wagen