einladen /(st. V.; hat)/
(hàng hóa ) xếp lên;
chất lên (xe, tàu ) 2;
einnehmen /(st. V.; hat)/
(veraltend) chất hàng lên;
xếp lên;
tàu đang nhận dầu. : das Schiff nimmt öl ein
befrachten /(sw. V.; hat)/
chất đầy (hàng) lên;
chất lên;
xếp lên (beladen);
chất hàng hóa lên tàu-, wir sollten die Darstellung nicht mit zu vielen Details befrachten: chúng ta không nên đưa nhiều chi tiết vụn vặt vào phần trình bày. : ein Schiff befrachten
beladen /(st. V.; hat)/
chất lên;
xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên;
cho thồ;
cho chở;
chắt gỗ lèn xe : den Wagen mit Holz beladen một chiếc xe chất đầy hàng hóa. : ein schwer beladener Wagen