Việt
xếp lên
chất lân
chất xếp
chát hàng
xếp tải
bóc xếp
Đức
Verladung
Verladung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] xếp lên, chất lân, chất xếp, chát hàng, xếp tải, bóc xếp; [sự] lên tàu.