TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho thồ

chất tải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho thồ

bepacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto mit vielen Sachen bis unters Dach bepacken

chất nhiều đồ đạc lẽn ô tô đến tận nóc

er war bepackt wie ein Lastesel

hắn bị chất nặng như một con lừa thồ hàng

ein mit Büchern bepackter Schreibtisch

một cái bàn viết chất đầy sách.

den Wagen mit Holz beladen

chắt gỗ lèn xe

ein schwer beladener Wagen

một chiếc xe chất đầy hàng hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bepacken /(sw. V.; hat)/

chất tải lên; cho thồ (beladen);

chất nhiều đồ đạc lẽn ô tô đến tận nóc : das Auto mit vielen Sachen bis unters Dach bepacken hắn bị chất nặng như một con lừa thồ hàng : er war bepackt wie ein Lastesel một cái bàn viết chất đầy sách. : ein mit Büchern bepackter Schreibtisch

beladen /(st. V.; hat)/

chất lên; xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên; cho thồ; cho chở;

chắt gỗ lèn xe : den Wagen mit Holz beladen một chiếc xe chất đầy hàng hóa. : ein schwer beladener Wagen