bepacken /(sw. V.; hat)/
chất tải lên;
cho thồ (beladen);
chất nhiều đồ đạc lẽn ô tô đến tận nóc : das Auto mit vielen Sachen bis unters Dach bepacken hắn bị chất nặng như một con lừa thồ hàng : er war bepackt wie ein Lastesel một cái bàn viết chất đầy sách. : ein mit Büchern bepackter Schreibtisch
beladen /(st. V.; hat)/
chất lên;
xếp (hàng hóa, vật cần vận chuyển) lên;
cho thồ;
cho chở;
chắt gỗ lèn xe : den Wagen mit Holz beladen một chiếc xe chất đầy hàng hóa. : ein schwer beladener Wagen